Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 05-05-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 06:09 20/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 29 ngoại tệ tăng giá, 26 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 39 ngoại tệ tăng giá và 23 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
715,000 | 0.00 | 757,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,421.00 -12.00 | 16,521.00 -20.00 | 17,194.00 141.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,213 100.00 | 18,323 13.00 | 18,815 -29.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,510 27,510 | 27,510 -197.00 | 28,312 28,312 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,464.48 29.48 | 3,586.41 11.41 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 -3,598.26 | 0.00 -3,736.05 |
Euro | EUR | 26,449 -435.00 | 26,659 -333.00 | 27,949 231.00 |
Bảng Anh | GBP | 0.00 -31,287.00 | 31,468 81.00 | 0.00 -32,422.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,119.00 3,119.00 | 3,129.00 3,129.00 | 3,324.00 3,324.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 303.80 303.80 | 315.94 315.94 |
Yên Nhật | JPY | 162.80 1.78 | 163.61 0.96 | 168.69 -1.74 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -16.21 | 18.72 0.70 | 0.00 -19.65 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,506 | 85,804 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.69 0.69 | 1.39 1.39 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -5,303.65 | 0.00 -5,419.33 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,286.73 2,286.73 | 2,383.82 2,383.82 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -14,995.00 | 15,039.00 34.00 | 0.00 -15,585.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 265.97 | 294.43 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,753.59 | 7,023.59 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,551 91.00 | 18,551 -30.00 | 19,112 32.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -611.06 | 677.00 -1.96 | 0.00 -704.95 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,306 156.00 | 25,306 106.00 | 25,452 -5.00 |
Vàng SJC | XAU | 840,000 | 0.00 | 857,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 31 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.